Characters remaining: 500/500
Translation

cuvier

Academic
Friendly

Từcuviertrong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chậu giặt". Đâymột từ dùng để chỉ một loại bồn hoặc chậu thường được sử dụng để giặt giũ, thường thấy trong các ngôi nhà hoặc trong các cơ sở giặt là.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Cuvier (danh từ giống đực): Chậu giặt, thường dùng để chứa nước quần áo khi giặt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Je mets mes vêtements dans le cuvier pour les laver." (Tôi đặt quần áo của mình vào chậu giặt để giặt.)
  2. Trong ngữ cảnh mô tả:

    • "Le cuvier en céramique est très pratique pour la lessive." (Chậu giặt bằng gốm sứ rất tiện lợi cho việc giặt giũ.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Cuvier có thể được dùng để chỉ một chậu lớn hơn, đôi khi được sử dụng trong các cơ sở công nghiệp hoặc trong nông nghiệp để giặt hoặc rửa các vật dụng lớn hơn.
  • Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể ám chỉ đến các thiết bị hay dụng cụ dùng để giặt giũ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bac: Cũngmột từ chỉ chậu hoặc bồn, nhưng có thể rộng hơn không chỉ dành riêng cho việc giặt.
  • Évier: Thường chỉ bồn rửa chén, không phảichậu giặt nhưng có thể gây nhầm lẫn chức năng tương tự trong một số trường hợp.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, “cuvierkhông nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể. Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từfaire la lessive” (giặt giũ) thường xuyên trong ngữ cảnh này.

Lưu ý:

Khi sử dụng từcuvier”, hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang chỉ đến đúng loại chậu bạn muốn nói đến. Ngoài ra, từ này không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày như một số từ khác, nhưng vẫn giá trị trong những bối cảnh cụ thể liên quan đến giặt giũ.

danh từ giống đực
  1. (tiếng địa phương) chậu giặt

Comments and discussion on the word "cuvier"