Characters remaining: 500/500
Translation

couver

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "couver" là một động từ có nghĩa chính là "ấp", thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc ấp trứng hoặc chăm sóc một cái gì đó một cách cẩn thận. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ngoại động từ:

    • Couver un œuf: Ấp trứng. Ví dụ: La poule couve ses œufs. (Con ấp trứng của .)
    • Couver un projet: Ấp ủ một kế hoạch. Ví dụ: Il couve un projet de voyage. (Anh ấy đang ấp ủ một kế hoạch đi du lịch.)
    • Couver une maladie: Ủ bệnh. Ví dụ: Elle couve une grippe. ( ấy đang ủ bệnh cúm.)
  2. Nội động từ:

    • Couver: Nghĩaấp trứng, ví dụ: Une poule qui couve. (Một con đang ấp trứng.)
    • Couver des yeux: Nhìn ai đó với ánh mắt trìu mến hoặc thèm thuồng. Ví dụ: Il couve sa petite amie des yeux. (Anh ấy nhìn bạn gái mình bằng ánh mắt trìu mến.)
Nghĩa khác cách sử dụng nâng cao
  • Couver un feu: Lửa âm ỉ, chưa tắt hẳn. Ví dụ: Le feu couve sous les cendres. (Lửa âm ỉ dưới tro.)
  • Couver un complot: Âm mưu âm ỉ, có ý định xấu. Ví dụ: Un complot qui couve dans l'ombre. (Một âm mưu đang âm thầm diễn ra trong bóng tối.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Nid (tổ): Nơi các loài chim ấp trứng.
  • Choyer (nuông chiều): Nghĩachăm sóc ai đó một cách cẩn thận.
  • Cacher (giấu): Có thể liên quan đến việc "couver" trong ngữ cảnh âm thầm giấu giếm điều đó.
Idioms cụm động từ
  • Couver des yeux: Nhìn ai đó với tình cảm, sự trìu mến.
  • Couver une colère: Giữ trong lòng một cơn giận. Ví dụ: Il couve une colère silencieuse. (Anh ấy đang giữ trong lòng một cơn giận thầm lặng.)
Chú ý
  • Khi dùng "couver", hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.
  • "Couver" thường gợi lên hình ảnh của việc chăm sóc, bảo vệ, nuôi dưỡng một cách cẩn thận, cho về mặt vật lý (như ấp trứng) hay về mặt tâm lý (như ấp ủ một ý tưởng hay kế hoạch).
ngoại động từ
  1. ấp (trứng)
  2. ấp ủ
    • Couver un projet de vengeance
      ấp ủ kế hoạch trả thù
  3. ủ (bệnh)
    • Couver une maladie
      ủ bệnh
    • couver des yeux
      nhìn trìu mến; nhìn thèm thuồng
    • couver quelqu'un
      săn sóc nuông chiều ai
nội động từ
  1. ấp trứng
    • Une poule qui couve
      ấp trứng
  2. ấp ủ, âm ỉ
    • Feu qui couve
      lửa âm ỉ
    • Complot qui couve
      âm mưu âm ỉ

Comments and discussion on the word "couver"