Từ "découvert" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ chi tiết để bạn dễ hiểu hơn:
À visage découvert: có nghĩa là "không dấu diếm", "thẳng thắn". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người nói ra suy nghĩ hoặc ý kiến của mình một cách công khai.
À deniers découverte: có nghĩa là "trả tiền mặt ngay". Cụm từ này thường được sử dụng trong các giao dịch tài chính.
Allée découverte: có nghĩa là "đường vòm cây không kín", chỉ những con đường mà không có cây cối che phủ trên đầu.
Từ "découvert" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Bằng cách hiểu rõ các ngữ cảnh và biến thể của từ, bạn sẽ có thể sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.