Characters remaining: 500/500
Translation

découvert

Academic
Friendly

Từ "découvert" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ chi tiết để bạn dễ hiểu hơn:

1. Nghĩa cơ bản
  • Tính từ: "découvert" có nghĩa là "trần", "để hở", "không che đậy".
    • Ví dụ:
2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác
  • À visage découvert: có nghĩa là "không dấu diếm", "thẳng thắn". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người nói ra suy nghĩ hoặc ý kiến của mình một cách công khai.

    • Ví dụ: "Il a parlé à visage découvert." (Anh ấy đã nói chuyện một cách thẳng thắn.)
  • À deniers découverte: có nghĩa là "trả tiền mặt ngay". Cụm từ này thường được sử dụng trong các giao dịch tài chính.

    • Ví dụ: "Il préfère toujours payer à deniers découverte." (Anh ấy luôn thích trả tiền mặt ngay.)
  • Allée découverte: có nghĩa là "đường vòm cây không kín", chỉ những con đường không cây cối che phủ trên đầu.

    • Ví dụ: "Nous avons marché le long de l'allée découverte." (Chúng tôi đã đi bộ dọc theo con đường vòm cây không kín.)
3. Biến thể của từ
  • Découvrir: Động từ gốc của "découvert", có nghĩa là "khám phá", "phát hiện".
    • Ví dụ: "J'ai découvert un nouveau restaurant." (Tôi đã khám phá một nhà hàng mới.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Exposé: cũng có nghĩa là "để hở", "trần trụi".
  • Ouvert: có nghĩa là "mở", có thể dùng để chỉ những thứ không bị che kín.
5. Thành ngữ cụm động từ
  • Être à découvert: có nghĩa là "không tiền trong tài khoản ngân hàng", "rơi vào tình trạng nợ nần".
    • Ví dụ: "Je suis à découvert ce mois-ci." (Tôi đang trong tình trạng nợ nần tháng này.)
Kết luận

Từ "découvert" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Bằng cách hiểu các ngữ cảnh biến thể của từ, bạn sẽ có thể sử dụng một cách chính xác linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. trần, để hở.
    • Tête découverte
      đầu trần.
    • à deniers découverte
      trả tiền mặt ngay.
    • allée découverte
      đường vòm cây không kín.
    • à visage découvert
      không dấu diếm, thẳng thắn.
    • terrain découvert
      đất trống.

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "découvert"

Comments and discussion on the word "découvert"