Characters remaining: 500/500
Translation

chènevière

Academic
Friendly

Từ "chènevière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "ruộng gai dầu". Đâymột từ chuyên ngành trong nông nghiệp, chỉ những vùng đất trồng cây gai dầu, một loại cây được sử dụng để sản xuất sợi, dầu nhiều sản phẩm khác.

Định nghĩa:
  • Chènevière (danh từ giống cái): Ruộng trồng cây gai dầu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Chènevière dans le sud de la France est souvent cultivée pour produire du chanvre.
    (Ruộng gai dầumiền nam Pháp thường được trồng để sản xuất gai dầu.)

  2. Les agriculteurs de la région ont commencé à réintroduire chènevière dans leur rotation des cultures.
    (Các nông dân trong khu vực đã bắt đầu tái giới thiệu ruộng gai dầu vào vòng quay cây trồng của họ.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nông nghiệp bền vững hoặc sản xuất hữu cơ, từ "chènevière" có thể được sử dụng để nói về việc trồng cây gai dầu như một giải pháp thay thế cho các loại cây trồng khác, giúp cải thiện đất bảo vệ môi trường.
Biến thể từ gần giống:
  • Chanvre: Đâydanh từ giống đực, có nghĩa là "gai dầu" - cây từ đó sản xuất ra sợi.
  • Chènevotte: Đâymột từ khác chỉ về phần thân cây gai dầu đã được tách khỏi sợi, thường được dùng trong sản xuất.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "chènevière", nhưng có thể nói đến những từ liên quan như "cultures", "plantes" (các loại cây trồng).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms cụ thể liên quan đến "chènevière". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "cultiver la chènevière" (trồng gai dầu) để diễn đạt ý nghĩa cụ thể hơn.
Chú ý:

Khi học về từ "chènevière", bạn nên chú ý rằng từ này thường được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể liên quan đến nông nghiệp môi trường. Hãy cố gắng liên kết với các kiến thức về cây trồng sản phẩm từ cây gai dầu để hiểu hơn.

danh từ giống cái
  1. ruộng gai dầu

Comments and discussion on the word "chènevière"