Characters remaining: 500/500
Translation

édenté

Academic
Friendly

Từ "édenté" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "rụng răng" hoặc "móm." Từ này thường được dùng để miêu tả một người hoặc động vật không còn răng, thường là do tuổi tác hoặc một số vấn đề sức khỏe.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Édenté" có nghĩathiếu răng, thường chỉ về người già hoặc động vật không còn răng.
    • Ví dụ: "un vieillard édenté" có nghĩa là "một cụ già móm."
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu:
  3. Biến thể của từ:

    • "Édentée": dạng nữ của tính từ, ví dụ: "une femme édentée" (một phụ nữ móm).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gần giống:

    • "Sans dents": Nghĩa là "không răng," cũng có thể dùng để chỉ tình trạng thiếu răng.
  • Đồng nghĩa:

    • "Momy" (móm), nhưng từ này không phổ biến bằng "édenté."
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc miêu tả chi tiết, "édenté" có thể được dùng để thể hiện hình ảnh của một nhân vật, tạo sự đồng cảm hoặc thể hiện sự khổ sở.
  • Ví dụ: "Dans le roman, le protagoniste est un homme édenté, symbole de sa pauvreté." (Trong cuốn tiểu thuyết, nhân vật chínhmột người đàn ông móm, biểu tượng cho sự nghèo khó của anh ta.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Mặc dù không thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "édenté", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "avoir des dents" ( răng) để so sánh với tình trạng "édenté".
Lưu ý
  • Khi sử dụng "édenté," cần phải chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm hoặc xúc phạm đến người khác, đặc biệt khi miêu tả về người già hoặc những người vấn đề về sức khỏe.
tính từ
  1. rụng răng, móm
    • Un vieillard édenté
      cụ già móm
danh từ giống đực
  1. (động vật học) động vật thiếu răng
  2. (số nhiều) (động vật học) bộ thiếu răng

Words Containing "édenté"

Comments and discussion on the word "édenté"