Characters remaining: 500/500
Translation

édenter

Academic
Friendly

Từ "édenter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "bẻ răng" hoặc "làm mất răng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc loại bỏ hoặc phá hủy răng, thườngtrong các tình huống y tế hoặc nha khoa.

Định nghĩa chi tiết:
  • Édenter (đọc là: ê-đăng-): Làm mất răng, bẻ răng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y tế:

    • "Le dentiste a édenter le patient pour résoudre son problème dentaire."
    • (Nha sĩ đã phải bẻ răng của bệnh nhân để giải quyết vấn đề răng miệng của anh ta.)
  2. Trong một ngữ cảnh hình tượng:

    • "Cette expérience m'a édenté sur le plan émotionnel."
    • (Kinh nghiệm này đã làm tôi mất đi sự mạnh mẽ về mặt cảm xúc.)
Các biến thể của từ:
  • Édenté: Tính từ chỉ trạng thái không răng, hoặc đã bị mất răng.
    • Ví dụ: "Il est édenté à cause de sa mauvaise hygiène bucco-dentaire."
    • (Ông ấy đã mất răng do vệ sinh miệng kém.)
Từ gần giống:
  • Démolir: Có nghĩaphá hủy, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không liên quan đến răng.
  • Arrache: Có nghĩanhổ, thường được sử dụng khi nói về việc nhổ răng.
Từ đồng nghĩa:
  • Extrait: Nhổ (răng).
  • Détacher: Tách rời, không nhất thiết chỉ về răng có thể chỉ về bất kỳ bộ phận nào khác.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Perdre ses dents: Mất răng (có thể nói về trẻ em khi răng sữa rụng).
  • Avoir un sourire édenté: nụ cười không răng (thường dùng để miêu tả người già hoặc trẻ em).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "édenter" có thể được sử dụng trong các tình huống hình tượng hơn, như khi nói về việc làm giảm sức mạnh hoặc khả năng của ai đó, không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh nha khoa.
ngoại động từ
  1. bẻ răng (lược, cưa...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "édenter"