Characters remaining: 500/500
Translation

étendre

Academic
Friendly

Từ "étendre" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "mở rộng", "duỗi" hoặc "giăng ra". Từ này thuộc loại động từ ngoại (ngoại động từ), có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. Dưới đâynhững cách sử dụng chính của từ "étendre" cùng với ví dụ minh họa:

1. Mở rộng
  • Usage: "étendre" được dùng khi bạn muốn nói về việc mở rộng một lãnh thổ, kiến thức hoặc một lĩnh vực nào đó.
  • Ví dụ:
    • étendre un territoire: mở rộng đất đai.
    • étendre ses connaissances: mở rộng tri thức.
2. Duỗi ra
  • Usage: "étendre" cũng có thể dùng để nói về việc duỗi tay hoặc chân.
  • Ví dụ:
    • étendre les bras: duỗi tay.
3. Giăng ra, phơi ra
  • Usage: Khi nói về việc giăng hoặc phơi đồ.
  • Ví dụ:
    • étendre du linge: giăng áo quần ra (để phơi).
    • étendre du beurre sur du pain: phết lên bánh mì.
4. Đặt nằm
  • Usage: "étendre" còn có nghĩađặt một người hoặc vật nằm xuống.
  • Ví dụ:
    • étendre un blessé sur un matelas: đặt người bị thương nằm trên nệm.
5. Pha loãng
  • Usage: "étendre" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh pha loãng một chất lỏng.
  • Ví dụ:
    • étendre du lait: pha loãng sữa.
6. Đánh trượt
  • Usage: Trong bối cảnh thi cử hoặc tuyển dụng, "étendre" có thể có nghĩađánh trượt một thí sinh.
  • Ví dụ:
    • étendre un candidat: đánh trượt một thí sinh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mots similaires: "élargir" (mở rộng), "déployer" (triển khai), "allonger" (kéo dài).
  • Từ đồng nghĩa: "étendre" "élargir" đều có thể sử dụng trong ngữ cảnh mở rộng, nhưng "élargir" thường dùng cho không gian hơn.
Một số thành ngữ cụm động từ
  • Cụm động từ: "étendre ses ailes" nghĩa là "mở rộng đôi cánh" trong nghĩa bóng, có thể hiểu là "mở rộng cơ hội" hoặc "khám phá thế giới".
  • Thành ngữ: "étendre la main" nghĩa là "duỗi tay ra", thường được dùng trong ngữ cảnh giúp đỡ người khác.
ngoại động từ
  1. mở rộng (ra)
    • étendre un territoire
      mở rộng đất đai
    • étendre ses connaissances
      mở rộng tri thức
  2. duỗi (ra)
    • étendre les bras
      duỗi tay
  3. giăng ra, giải ra, phết
    • étendre du linge
      giăng áo quần ra (để phơi)
    • étendre du beurre sur du pain
      phết lên bánh mì
  4. đặt nằm
    • étendre un blessé sur un matelas
      đặt người bị thương nằm trên nệm
  5. pha loãng
    • étendre du lait
      pha loãng sữa
  6. (thân mật) đánh trượt
    • étendre un candidat
      đánh trượt một thí sinh

Comments and discussion on the word "étendre"