Từ "étendre" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa chính là "mở rộng", "duỗi" hoặc "giăng ra". Từ này thuộc loại động từ ngoại (ngoại động từ), có nghĩa là nó cần một tân ngữ đi kèm. Dưới đây là những cách sử dụng chính của từ "étendre" cùng với ví dụ minh họa:
1. Mở rộng
2. Duỗi ra
3. Giăng ra, phơi ra
4. Đặt nằm
5. Pha loãng
6. Đánh trượt
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Mots similaires: "élargir" (mở rộng), "déployer" (triển khai), "allonger" (kéo dài).
Từ đồng nghĩa: "étendre" và "élargir" đều có thể sử dụng trong ngữ cảnh mở rộng, nhưng "élargir" thường dùng cho không gian hơn.
Một số thành ngữ và cụm động từ
Cụm động từ: "étendre ses ailes" nghĩa là "mở rộng đôi cánh" trong nghĩa bóng, có thể hiểu là "mở rộng cơ hội" hoặc "khám phá thế giới".
Thành ngữ: "étendre la main" nghĩa là "duỗi tay ra", thường được dùng trong ngữ cảnh giúp đỡ người khác.