Characters remaining: 500/500
Translation

étendoir

Academic
Friendly

Từ "étendoir" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩa là "dây phơi" hoặc "sào phơi", dùng để chỉ nơi chúng ta treo quần áo, vải vóc hoặc đồ dùng khác để phơi khô. Đâymột từ rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là khi bạn muốn nói về việc làm khô đồ giặt.

Định nghĩa:
  • Étendoir (m): Dây phơi, sào phơi; nơi phơi (vải, quần áo, đồ dùng).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • J'ai accroché mes vêtements sur l'étendoir.
  2. Khi nói về việc làm khô đồ giặt:

    • Il faut laisser le linge sur l'étendoir jusqu'à ce qu'il soit sec.
Các biến thể từ gần giống:
  • Étendre (động từ): Có nghĩa là "kéo dài ra", "mở rộng" hoặc "phơi". Ví dụ: J'étends le linge (Tôi phơi đồ).
  • Linge (danh từ): Có nghĩa là "đồ giặt" hoặc "vải", thường được sử dụng trong ngữ cảnh giặt giũ.
Từ đồng nghĩa:
  • Sèche-linge: Máy sấy (dùng để làm khô quần áo).
  • Fil à linge: Dây phơi (có nghĩa tương tự nhưng thường chỉdây không phảicấu trúc như "étendoir").
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "étendoir" trong các ngữ cảnh khác nhau như trong văn viết hoặc văn nói khi bàn về thói quen gia đình hoặc các mẹo làm sạch nhà cửa.
  • Par exemple: Un bon étendoir peut économiser de l'énergie par rapport à un sèche-linge.
    • (Một dây phơi tốt có thể tiết kiệm năng lượng so với một máy sấy.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Mettre à sécher": Có nghĩa là "để phơi khô", thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc đặt đồ giặt ra ngoài để khô.
  • "Laisser sécher à l'air libre": Có nghĩa là "để khô tự nhiên", thường ám chỉ việc không sử dụng máy sấy.
danh từ giống đực
  1. dây phơi, sào phơi
  2. nơi phơi (vải...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "étendoir"