Characters remaining: 500/500
Translation

éteindre

Academic
Friendly

Từ "éteindre" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "tắt", "dập tắt" hay "làm nguội". Đâymột động từ ngoại động từ, có nghĩa cần một bổ ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Dưới đâymột số cách sử dụng định nghĩa chi tiết hơn về từ "éteindre".

Định nghĩa nghĩa chính
  1. Tắt: Sử dụng để chỉ việc tắt một nguồn sáng hoặc lửa.

    • Ví dụ: Éteindre la lumière. (Tắt đèn.)
    • Ví dụ nâng cao: Il faut éteindre le feu avant de quitter la maison. (Phải tắt lửa trước khi rời nhà.)
  2. Làm phai màu: Khi một điều đó trở nên mờ nhạt hoặc mất đi sức sống.

    • Ví dụ: Le temps peut éteindre l'éclat des souvenirs. (Thời gian có thể làm phai đi sự rực rỡ của kỷ niệm.)
  3. Làm dịu đi, làm nguôi đi: Chỉ việc giảm bớt cơn giận hay cảm xúc mãnh liệt.

    • Ví dụ: Éteindre la colère. (Làm nguôi giận.)
    • Ví dụ nâng cao: Elle essaie d'éteindre sa colère par la méditation. ( ấy cố gắng làm nguôi giận bằng cách thiền định.)
  4. Dập đi, vùi dập: Nghĩa này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ việc tiêu diệt hoặc làm mất đi một điều đó.

    • Ví dụ: Éteindre un souvenir. (Dập đi một kỷ niệm.)
    • Ví dụ nâng cao: Il a tenté d'éteindre le souvenir douloureux de son passé. (Anh ta đã cố gắng dập đi kỷ niệm đau thương về quá khứ của mình.)
  5. Tiêu diệt, hủy diệt: Nghĩa này thường được dùng trong bối cảnh nghiêm trọng hơn.

    • Ví dụ: Éteindre une race. (Tiêu diệt một chủng tộc.)
    • Ví dụ nâng cao: La guerre a pour conséquence d'éteindre des cultures entières. (Chiến tranhhậu quảtiêu diệt toàn bộ các nền văn hóa.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Éteindre (động từ nguyên thể)
  • J’éteins (tôi tắt)
  • Tu éteins (bạn tắt)
  • Il/Elle éteint (anh ấy/ ấy tắt)
  • Nous éteignons (chúng tôi tắt)
  • Vous éteignez (các bạn tắt)
  • Ils/Elles éteignent (họ tắt)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Désarmer: Làm giảm đi sự nguy hiểm, thường dùng trong bối cảnh xung đột.
  • Apaiser: Làm dịu đi, thường dùng để chỉ cảm xúc hoặc tình hình căng thẳng.
Cụm động từ thành ngữ
  • Éteindre la soif: Làm dịu cơn khát.
  • Éteindre une dette: Trả hết nợ.
  • Éteindre un talent: Vùi dập một tài năng.
Lưu ý

Khi sử dụng "éteindre", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để dùng một cách chính xác. Từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng ngữ cảnh.

ngoại động từ
  1. tắt
    • éteindre le feu
      tắt lửa
  2. làm phai màu
  3. làm dịu đi, làm nguôi đi
    • éteindre la colère
      làm nguôi giận
    • éteindre la soif
      làm dịu cơn khát
  4. dập đi, vùi dập
    • éteindre un souvenir
      dập đi một kỷ niệm
    • éteindre un talent
      vùi dập một tài năng
  5. tiêu diệt, hủy diệt
    • éteindre une race
      tiêu diệt một chủng tộc
  6. trả hết
    • éteindre une dette
      trả hết nợ
  7. tôi (vôi)
    • éteindre de la chaux
      tôi vôi

Comments and discussion on the word "éteindre"