Từ "brûler" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đốt", "đốt cháy" hoặc "thiêu". Đây là một động từ ngoại động từ, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng từ "brûler" cùng với các ví dụ minh họa.
Brûler du bois: Đốt củi
Brûler de la bougie: Đốt nến, thắp nến
Brûler vif: Thiêu sống
Le soleil brûle les plantes: Nắng đốt sém cây
Brûler les étapes: Đốt giai đoạn, bỏ qua một bước
Brûler la cervelle à quelqu'un: Xem não của ai đó, làm cho ai đó đau đầu
Brûler la politesse à quelqu'un: Bỏ qua phép lịch sự với ai đó
Brûler le pavé: Rảo bước, đi nhanh
Nội động từ: "Brûler" cũng có thể được sử dụng như một nội động từ để chỉ việc cháy.
Brûler de fièvre: Sốt nóng rực
Brûler d'amour: Yêu tha thiết
Brûler de partir: Nóng lòng muốn ra đi ngay
Từ "brûler" rất đa dạng trong cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Pháp.