Characters remaining: 500/500
Translation

brûloir

Academic
Friendly

Từ "brûloir" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le brûloir). Từ này có một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc "đốt" hoặc "nung nóng". Dưới đâynhững giải thích ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa Nghĩa:
  1. Rang phê: "Brûloir" được sử dụng để chỉ thiết bị hoặc máy móc dùng để rang phê, giúp làm cho hạt phê chín đều tạo ra hương vị đặc trưng.

    • Ví dụ: "Le brûloir à café permet de torréfier les grains de café pour en extraire les arômes." (Máy rang phê giúp rang các hạt phê để chiết xuất hương vị.)
  2. Đèn tẩy sơn: Trong một số ngữ cảnh, "brûloir" cũng có thể chỉ đến một loại đèn hoặc công cụ dùng để tẩy sơn bằng cách nung nóng.

    • Ví dụ: "Il utilise un brûloir pour enlever la peinture des meubles." (Anh ấy sử dụng đèn tẩy sơn để loại bỏ sơn khỏi đồ nội thất.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Brûler: Động từ "brûler" có nghĩa là "đốt" hoặc "cháy". Đâygốc của từ "brûloir".
    • Ví dụ: "Il a brûlé les feuilles mortes." (Anh ấy đã đốt những chiếc khô.)
Từ đồng nghĩa:
  • Torréfacteur: Có thể được sử dụng để chỉ những người hoặc thiết bị chuyên về việc rang phê.
  • Chauffage: Nghĩa là "làm nóng", có thể liên quan đến việc sử dụng nhiệt để xửmột vật liệu nào đó.
Cụm từ (Idioms) Phrasal Verbs:
  • "Brûler les étapes": Nghĩa là "đốt giai đoạn", dùng để chỉ việc làm điều đó một cách vội vàng, không theo thứ tự.
    • Ví dụ: "Il faut être patient et ne pas brûler les étapes." (Bạn phải kiên nhẫn không được vội vã.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh công nghiệp, "brûloir" có thể được mô tả chi tiết hơn trong các quy trình sản xuất phê hoặc các sản phẩm cần nung nóng. Việc hiểu về "brûloir" cũng có thể giúp bạn trong việc tìm hiểu về các kỹ thuật rang phê chuyên nghiệp.
Kết luận:

Từ "brûloir" là một từ nhiều nghĩa ứng dụng trong thực tế. Khi học tiếng Pháp, việc nắm các từ đồng nghĩa, biến thể cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp hiểu biết về ngôn ngữ này.

danh từ giống đực
  1. cái rang phê
  2. đèn tẩy sơn

Comments and discussion on the word "brûloir"