Characters remaining: 500/500
Translation

brûlure

Academic
Friendly

Từ "brûlure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "vết bỏng" hoặc "cảm giác nóng rực". Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ các từ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Vết bỏng: Là một tổn thương trên da do tiếp xúc với nhiệt độ cao, hóa chất, hoặc điện.
  2. Cảm giác nóng rực: Là cảm giác khó chịu, nóng bỏng thường thấy trong một số tình huống như đau dạ dày.
  3. Vết cháy sém: Có thể dùng để chỉ vết cháy xém trên quần áo hoặc vật dụng khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Vết bỏng:

    • "Elle a une brûlure au bras après avoir touché la casserole."
    • ( ấy có một vết bỏngcánh tay sau khi chạm vào chảo.)
  2. Cảm giác nóng rực:

    • "Il souffre de brûlures d'estomac après avoir mangé trop épicé."
    • (Anh ấy bị cảm giác nóng rựcdạ dày sau khi ăn quá nhiều đồ cay.)
  3. Vết cháy sém:

    • "Il y a une brûlure sur ma chemise à cause de la cigarette."
    • (Có một vết cháy trên áo sơ mi của tôi do thuốc lá.)
Các biến thể của từ:
  • Brûler: động từ "brûler" có nghĩa là "đốt" hoặc "cháy".
  • Brûlant: tính từ "brûlant" có nghĩa là "nóng" hoặc "bỏng".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coup de soleil: cháy nắng.
  • Incendie: hỏa hoạn, cháy lớn.
  • Chaleur: nhiệt, nóng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir la peau brûlée: có nghĩa là "bị cháy nắng".
  • Brûler les étapes: nghĩa là "vượt qua các giai đoạn", thường dùng trong bối cảnh muốn tiến nhanh hơn trong một quá trình nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, "brûlure" có thể được sử dụng để chỉ các loại vết thương cụ thể, chẳng hạn như "brûlures chimiques" (vết bỏng do hóa chất).
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, từ này có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc mãnh liệt, như trong "une brûlure d'amour" (vết bỏng của tình yêu).
danh từ giống cái
  1. vết bỏng
  2. cảm giác nóng rực
    • Des brûlures d'estomac
      cảm giác nóng rựcdạ dày
  3. vết cháy sém (ở cây)
  4. vết cháy (ở quần áo, do tàn thuốc lá...)

Words Mentioning "brûlure"

Comments and discussion on the word "brûlure"