Characters remaining: 500/500
Translation

prétendre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "prétendre" là một động từ có nghĩa khá đa dạng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâynhững điểm chính về từ này, cùng với ví dụ cách sử dụng:

1. Định nghĩa chính:
  • Prétendre (ngoại động từ): khẳng định điều đó, thể hiện sự chắc chắn về một điều đó, hoặc tham vọng, ý định.
2. Cách sử dụng:
  • Khẳng định, dám chắc:

    • Ví dụ: Je prétends que c'est faux. (Tôi khẳng địnhsai.)
    • đây, "prétendre" thể hiện sự tự tin của người nói về một quan điểm hay sự thật nào đó.
  • tham vọng, ý định:

    • Ví dụ: Je ne prétends pas vous convaincre. (Tôi không tham vọng thuyết phục anh.)
    • Trong trường hợp này, từ "prétendre" cho thấy rằng người nói khôngý định thuyết phục người khác.
  • Khoe khoang, tự mãn:

    • Ví dụ: Il prétend gagner son procès. ( khoe thắng kiện.)
    • đây, "prétendre" có thể mang nghĩa tiêu cực khi một người thể hiện sự tự mãn về điều đó chưa chắc chắn.
3. Biến thể từ gần giống:
  • Prétention (danh từ): sự khẳng định, sự tự phụ. Ví dụ: Sa prétention à être le meilleur est ridicule. (Sự tự phụ của anh ta về việcngười giỏi nhất là nực cười.)
  • Prétentieux (tính từ): tự phụ, kiêu ngạo. Ví dụ: Il est très prétentieux. (Anh ta rất tự phụ.)
4. Các từ đồng nghĩa:
  • Affirmer: khẳng định, xác nhận.
  • Déclarer: tuyên bố.
  • Alléguer: viện lý do, tuyên bố.
5. Cụm từ idioms:
  • Prétendre à: tham vọng đạt được điều đó. Ví dụ: Il prétend à des honneurs. (Anh ta mơ ước danh vọng.)
  • Prétendre que: cho rằng, tuyên bố rằng. Ví dụ: Elle prétend que tout va bien. ( ấy cho rằng mọi thứ đều ổn.)
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Prétendre à l'esprit: có tài trí, khả năng tư duy. Ví dụ: Il prétend à l'esprit critique. (Anh ta khả năng tư duy phản biện.)
  • Prétendre faire quelque chose: tuyên bố sẽ làm điều đó. Ví dụ: Il prétend faire un film. (Anh ta tuyên bố sẽ làm một bộ phim.)
Kết luận:

Từ "prétendre" không chỉ đơn thuầnkhẳng định mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

ngoại động từ
  1. khẳng định, dám chắc là
    • Je prétends que c'est faux
      tôi khẳng địnhsai
  2. tham vọng; có ý định; (có ý) muốn
    • Je ne prétends pas vous convaincre
      tôi không tham vọng thuyết phục anh
  3. kheo; cho rằng
    • Il prétend gagner son procès
      khoeđược kiện
  4. (từ , nghĩa ) đòi hỏi, yêu sách
nội động từ
  1. tham vọng, mơ ước
    • Prétendre aux honneurs
      mơ ước danh vọng
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tự phụ
    • Prétendre à l'esprit
      tự phụ là có tài trí

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prétendre"