Từ "détendre" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa chính là "nới ra", "làm giãn ra" hoặc "duỗi ra". Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng. Dưới đây là những giải thích chi tiết cùng với ví dụ minh họa.
Nghĩa đen:
Nghĩa bóng:
Biến thể: "détendre" có thể được chia theo các thì khác nhau như "détend" (hiện tại), "détendait" (quá khứ), "détendra" (tương lai).
Từ đồng nghĩa:
Cụm động từ:
Thành ngữ:
Après une longue journée de travail, j'aime me détendre avec un bon livre. (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay.)
Ils ont réussi à détendre la tension entre les deux pays grâce à des discussions pacifiques. (Họ đã thành công trong việc giảm bớt căng thẳng giữa hai nước nhờ vào các cuộc thảo luận hòa bình.)
Il est important de détendre les muscles avant de faire du sport. (Điều quan trọng là phải làm giãn cơ trước khi tập thể dục.)
Từ "détendre" không chỉ đơn thuần có nghĩa là nới ra mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.