Từ "détenteur" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính:
Giải thích chi tiết:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quản lý, "détenteur" thường được dùng để chỉ những người có quyền hợp pháp đối với một tài sản, thông tin hoặc quyền lợi nào đó.
Ví dụ: Le détenteur des droits d'auteur: Người giữ bản quyền tác giả.
Biến thể của từ:
Détention: Danh từ chỉ hành động nắm giữ (giữ) cái gì đó, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Détente: Từ này có nghĩa là sự thư giãn, nhưng không liên quan trực tiếp đến "détenteur".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Titulaire: Cũng có nghĩa là người giữ một chức vụ hoặc quyền lợi nào đó.
Possesseur: Người sở hữu, nhưng thường chỉ về sở hữu vật chất.
Cụm từ (idioms) và động từ cụ thể (phrasal verb):
Chú ý:
Khi sử dụng "détenteur", cần lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu rõ bạn đang nói về việc nắm giữ quyền lợi, kỷ lục hay tài sản nào đó.
Đối với những người học tiếng Pháp, hiểu rõ về cách sử dụng từ này sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến quyền lực và quyền lợi.