Characters remaining: 500/500
Translation

détenteur

Academic
Friendly

Từ "détenteur" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Giải thích chi tiết:
  1. Détenteur (danh từ):

    • Nghĩa: Người giữ, người nắm giữ, người sở hữu.
    • Ví dụ:
  2. Détenteur (tính từ):

    • Nghĩa: Nắm giữ một quyền hạn, quyền lực.
    • Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháphoặc quản lý, "détenteur" thường được dùng để chỉ những người quyền hợp pháp đối với một tài sản, thông tin hoặc quyền lợi nào đó.
  • Ví dụ: Le détenteur des droits d'auteur: Người giữ bản quyền tác giả.
Biến thể của từ:
  • Détention: Danh từ chỉ hành động nắm giữ (giữ) cái gì đó, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
  • Détente: Từ này có nghĩasự thư giãn, nhưng không liên quan trực tiếp đến "détenteur".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Titulaire: Cũng có nghĩangười giữ một chức vụ hoặc quyền lợi nào đó.
  • Possesseur: Người sở hữu, nhưng thường chỉ về sở hữu vật chất.
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verb):
  • Không cụm từ hoặc động từ cụ thể nào nổi bật liên quan đến "détenteur", nhưng bạnthể kết hợp với nhiều động từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "détenteur", cần lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu bạn đang nói về việc nắm giữ quyền lợi, kỷ lục hay tài sản nào đó.
  • Đối với những người học tiếng Pháp, hiểu về cách sử dụng từ này sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến quyền lực quyền lợi.
tính từ
  1. giữ
    • Être détenteur d'un pouvoir
      giữ một quyền hạn
danh từ
  1. người giữ
    • Le détenteur d'un record
      người giữ một kỷ lục

Words Containing "détenteur"

Comments and discussion on the word "détenteur"