Từ "adénite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và được sử dụng trong lĩnh vực y học. Định nghĩa của từ này là tình trạng viêm của các hạch bạch huyết (hạch lymphatique).
Giải thích:
Adénite (viêm hạch): Khi các hạch bạch huyết, thường là ở cổ, nách hoặc bẹn, bị viêm do nhiễm trùng hoặc các nguyên nhân khác. Tình trạng này có thể gây đau, sưng và cảm giác khó chịu.
Ví dụ sử dụng:
"L'adénite peut être causée par une infection virale ou bactérienne." (Viêm hạch có thể do nhiễm virus hoặc vi khuẩn gây ra.)
"En cas d'adénite persistante, il est important de consulter un médecin." (Trong trường hợp viêm hạch kéo dài, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ.)
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lymphadénopathie: Một thuật ngữ tổng quát hơn chỉ tình trạng bất thường của hạch bạch huyết, có thể bao gồm viêm hoặc sưng.
Infection: Nhiễm trùng, có thể là nguyên nhân dẫn đến tình trạng adénite.
Idioms và Phrasal verbs: