Characters remaining: 500/500
Translation

hidrosadénite

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hidrosadénite" (hay còn gọi là "hidrosadénite suppurée") là một thuật ngữ y học, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "chứng ổ gà". Đâymột tình trạng viêm nhiễm xảy racác tuyến mồ hôi, thường gặpnhững vùng da nhiều tuyến mồ hôi như nách, bẹn hoặc dưới .

Giải thích chi tiết:
  • Hidrosadénite bao gồm hai phần:
    • "Hidro" (tiếng Hy Lạp: hydor) có nghĩa là "nước" hay "mồ hôi".
    • "Sadénite" liên quan đến "tuyến" (tuyến mồ hôi).
Cách sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể nói:
    • "Le patient souffre d'hidrosadénite." (Bệnh nhân bị chứng ổ gà.)
    • "Cette maladie peut causer de l'inconfort." (Bệnh này có thể gây ra sự khó chịu.)
Biến thể từ gần giống:
  • Hidrosadénite suppurée: là dạng nặng hơn, khi sự xuất hiện của mủ.
  • Acné: cũngmột tình trạng da nhưng thường không liên quan đến tuyến mồ hôi, là do lỗ chân lông bị tắc nghẽn.
Từ đồng nghĩa:
  • Folliculite: viêm nhiễmnang lông, có thể nhầm lẫn với hidrosadénite.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một cuộc hội thảo y khoa, bạn có thể nói:
    • "Les traitements pour l'hidrosadénite incluent des antibiotiques et une bonne hygiène." (Các phương pháp điều trị cho chứng ổ gà bao gồm kháng sinh vệ sinh tốt.)
Idioms phrasal verbs:
  • Trong lĩnh vực y học, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "hidrosadénite", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ như:
    • "Faire une consultation" (Thực hiện một cuộc tư vấn) khi nói về việc đi khám bác sĩ.
Kết luận:

Hidrosadénitemột thuật ngữ y học quan trọng bạn cần biết nếu bạn quan tâm đến sức khỏe da liễu.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng ổ gà

Comments and discussion on the word "hidrosadénite"