Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
attente
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chờ, sự đợi; thời gian chờ đợi
    • Salle d'attente
      phòng đợi
  • sự trông đợi, sự trông chờ
    • Répondre à l'attente de quelqu'un
      đáp ứng sự trông đợi của ai
    • contre toute attente
      ngược với những gì người ta trông đợi, hoàn toàn bất ngờ
Related search result for "attente"
Comments and discussion on the word "attente"