Characters remaining: 500/500
Translation

attentat

Academic
Friendly

Từ "attentat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩa là "cuộc mưu hại" hoặc "cuộc mưu sát". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc kế hoạch nhằm gây hại cho ai đó, đặc biệttrong bối cảnh chính trị hoặc xã hội.

Định nghĩa:
  1. Attentat (danh từ giống đực):

    • Cuộc mưu hại, cuộc mưu sát.
    • Ví dụ: l'attentat contre un homme politique (cuộc mưu sát một chính khách).
  2. Sự xâm phạm hoặc sự xúc phạm:

    • Ví dụ: attentat à la liberté (sự xâm phạm tự do).
    • Ví dụ: attentat aux moeurs (sự xúc phạm thuần phong mỹ tục).
Phân biệt các biến thể:
  • Attentat-suicide: Mưu sát tự sát, hành động kẻ tấn công tự giết mình trong khi thực hiện cuộc tấn công.
  • Attentat terroriste: Cuộc tấn công khủng bố, thường nhằm vào dân thường với mục đích gây sợ hãi hoặc tạo ra sự chú ý.
Ví dụ sử dụng:
  1. L'attentat a eu lieu hier soir. (Cuộc mưu sát đã xảy ra tối qua.)
  2. Les autorités enquêtent sur l'attentat. (Cácquan chức năng đang điều tra về cuộc mưu sát.)
  3. Cet attentat a choqué la nation. (Cuộc mưu sát này đã làm chấn động quốc gia.)
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Assassinat: Cũng có nghĩacuộc mưu sát, nhưng thường chỉ những vụ giết hại chủ đích kế hoạch cụ thể.
  • Attaque: Từ này có nghĩa là "tấn công" có thể không nhất thiết phảimưu sát.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Commettre un attentat: Thực hiện một cuộc mưu sát.
  • Être victime d'un attentat: Trở thành nạn nhân của một cuộc mưu sát.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chính trị, "attentat" thường được nhắc đến khi bàn về các vấn đề an ninh, tự do cá nhân, quyền con người.
  • Có thể sử dụng từ này trong các bài viết hoặc thảo luận về an ninh quốc gia, chiến tranh, các vấn đề xã hội.
danh từ giống đực
  1. cuộc mưu hại, cuộc mưu sát
    • L'attentat contre un homme politique
      cuộc mưu sát một chính khách
  2. sự xâm phạm, sự xúc phạm
    • Attentat à la liberté
      sự xâm phạm tự do (cá nhân)
    • Attentat aux moeurs
      sự xúc phạm thuần phong mỹ tục

Words Containing "attentat"

Words Mentioning "attentat"

Comments and discussion on the word "attentat"