Từ "attentat" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le) và có nghĩa là "cuộc mưu hại" hoặc "cuộc mưu sát". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc kế hoạch nhằm gây hại cho ai đó, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội.
Định nghĩa:
Attentat (danh từ giống đực):
Cuộc mưu hại, cuộc mưu sát.
Ví dụ: l'attentat contre un homme politique (cuộc mưu sát một chính khách).
Sự xâm phạm hoặc sự xúc phạm:
Phân biệt các biến thể:
Attentat-suicide: Mưu sát tự sát, hành động mà kẻ tấn công tự giết mình trong khi thực hiện cuộc tấn công.
Attentat terroriste: Cuộc tấn công khủng bố, thường nhằm vào dân thường với mục đích gây sợ hãi hoặc tạo ra sự chú ý.
Ví dụ sử dụng:
L'attentat a eu lieu hier soir. (Cuộc mưu sát đã xảy ra tối qua.)
Les autorités enquêtent sur l'attentat. (Các cơ quan chức năng đang điều tra về cuộc mưu sát.)
Cet attentat a choqué la nation. (Cuộc mưu sát này đã làm chấn động quốc gia.)
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Assassinat: Cũng có nghĩa là cuộc mưu sát, nhưng thường chỉ những vụ giết hại có chủ đích và có kế hoạch cụ thể.
Attaque: Từ này có nghĩa là "tấn công" và có thể không nhất thiết phải là mưu sát.
Idioms và cụm từ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh chính trị, "attentat" thường được nhắc đến khi bàn về các vấn đề an ninh, tự do cá nhân, và quyền con người.
Có thể sử dụng từ này trong các bài viết hoặc thảo luận về an ninh quốc gia, chiến tranh, và các vấn đề xã hội.