Từ "étendue" trong tiếng Pháp có nghĩa cơ bản là "diện tích" hoặc "khoảng không gian" của một vật thể hoặc một khu vực nào đó. Nó thường được dùng để chỉ sự mở rộng về mặt vật lý hoặc tinh thần.
Định nghĩa
Diện tích: Khi nói về một khu vực, "étendue" thường chỉ ra kích thước hoặc phạm vi của nó.
Sự mở rộng: Trong một số ngữ cảnh, nó có thể chỉ sự phát triển hoặc sự lan tỏa của một ý tưởng, cảm xúc hay một hiện tượng nào đó.
Ví dụ sử dụng
Trong ngữ cảnh trừu tượng:
"L'étendue des droits de l'homme est un sujet de débat." (Phạm vi của quyền con người là một chủ đề tranh luận.)
"Cette œuvre explore l'étendue des émotions humaines." (Tác phẩm này khám phá sự đa dạng của cảm xúc con người.)
Biến thể
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Étendre: Động từ có nghĩa là "mở rộng". Ví dụ: "J'étends mes bras." (Tôi mở rộng cánh tay.)
Largeur: Có nghĩa là "chiều rộng", từ này cũng có liên quan đến khái niệm diện tích nhưng tập trung vào chiều rộng thay vì tổng thể.
Amplitude: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý hoặc âm nhạc, chỉ "biên độ" hoặc "độ lan tỏa".
Idioms và Phrasal Verbs
Trong tiếng Pháp, không có idioms trực tiếp liên quan đến "étendue", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "étendre ses horizons" (mở rộng tầm nhìn), có nghĩa là khám phá hoặc học hỏi những điều mới mẻ.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "étendue", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong nhiều trường hợp, nó có thể mang ý nghĩa trừu tượng hơn là chỉ về mặt vật lý.