Characters remaining: 500/500
Translation

étendue

Academic
Friendly

Từ "étendue" trong tiếng Pháp có nghĩa cơ bản là "diện tích" hoặc "khoảng không gian" của một vật thể hoặc một khu vực nào đó. thường được dùng để chỉ sự mở rộng về mặt vậthoặc tinh thần.

Định nghĩa
  1. Diện tích: Khi nói về một khu vực, "étendue" thường chỉ ra kích thước hoặc phạm vi của .
  2. Sự mở rộng: Trong một số ngữ cảnh, có thể chỉ sự phát triển hoặc sự lan tỏa của một ý tưởng, cảm xúc hay một hiện tượng nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • "L'étendue du lac est impressionnante." (Diện tích của hồ thật ấn tượng.)
  2. Trong ngữ cảnh trừu tượng:

    • "L'étendue de ses connaissances est vaste." (Sự hiểu biết của anh ấy rất rộng lớn.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "L'étendue des droits de l'homme est un sujet de débat." (Phạm vi của quyền con ngườimột chủ đề tranh luận.)
    • "Cette œuvre explore l'étendue des émotions humaines." (Tác phẩm này khám phá sự đa dạng của cảm xúc con người.)
Biến thể
  • Étendu (adj): Từ nàytính từ tương ứng, có nghĩa là "mở rộng" hoặc "rộng lớn". Ví dụ: "Un espace étendu" (Một không gian rộng lớn).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Étendre: Động từ có nghĩa là "mở rộng". Ví dụ: "J'étends mes bras." (Tôi mở rộng cánh tay.)
  • Largeur: Có nghĩa là "chiều rộng", từ này cũng liên quan đến khái niệm diện tích nhưng tập trung vào chiều rộng thay vì tổng thể.
  • Amplitude: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý hoặc âm nhạc, chỉ "biên độ" hoặc "độ lan tỏa".
Idioms Phrasal Verbs
  • Trong tiếng Pháp, không idioms trực tiếp liên quan đến "étendue", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "étendre ses horizons" (mở rộng tầm nhìn), có nghĩakhám phá hoặc học hỏi những điều mới mẻ.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "étendue", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong nhiều trường hợp, có thể mang ý nghĩa trừu tượng hơn là chỉ về mặt vật lý.

  1. xem étendu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "étendue"