Characters remaining: 500/500
Translation

étendu

Academic
Friendly

Từ "étendu" trong tiếng Pháp có nghĩa là "rộng", "mở rộng", hoặc "duỗi ra". Đâymột tính từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Ý Nghĩa Cơ Bản:
  1. Rộng: Khi nói về kích thước hoặc diện tích.

    • Ví dụ: un terrain étendu - "một mảnh đất rộng".
  2. Mở rộng: Khi nói về khái niệm hoặc ý nghĩa.

    • Ví dụ: sens étendu - "nghĩa rộng" (nghĩa không chỉ giới hạn trong một khuôn khổ nhất định).
  3. Duỗi ra, xòe ra: Khi nói về hình dạng hoặc tư thế.

    • Ví dụ: ailes étendues - "cánh xòe ra".
  4. Pha loãng: Khi nói về sự loãng của một chất lỏng.

    • Ví dụ: alcool étendu - "rượu pha loãng".
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Khi bạn muốn nói về kiến thức rộng lớn, bạn có thể sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật.
    • Ví dụ: connaissances étendues - "tri thức rộng". Câu này có thể được sử dụng để miêu tả một người kiến thức phong phú trong nhiều lĩnh vực.
Các Biến Thể Của Từ:
  • Étendre: Động từ gốc có nghĩa là "mở rộng", "kéo dài".
  • Étendue: Danh từ, có nghĩa là "sự mở rộng" hoặc "diện tích".
Từ Gần Giống:
  • Large: Có nghĩa là "rộng", nhưng thường được sử dụng để chỉ kích thước vật lý.
  • Vaste: Nghĩa là "rộng lớn", thường được sử dụng để chỉ không gian hoặc phạm vi lớn hơn.
Từ Đồng Nghĩa:
  • Ample: Nghĩa là "rộng rãi", thường chỉ sự thoải mái trong không gian.
Cụm Từ & Idioms:
  • Avoir une vue étendue: Nghĩa là " tầm nhìn rộng", thường được dùng để chỉ những người khả năng nhìn xa trông rộng.
  • Élargir ses horizons: Nghĩa là "mở rộng chân trời", dùng để chỉ việc mở rộng kiến thức hoặc trải nghiệm.
Ví dụ Câu:
  1. Le paysage est très étendu et magnifique.
    (Phong cảnh rất rộng đẹp.)

  2. Il a des connaissances étendues en histoire.
    (Anh ấy kiến thức rộng về lịch sử.)

  3. Les ailes de l'oiseau étaient étendues pendant son vol.
    (Cánh của con chim đã xòe ra trong suốt chuyến bay của .)

tính từ
  1. rộng
    • Terrain étendu
      đất rộng
    • Sens étendu
      nghĩa rộng
    • Connaissances étendues
      tri thức rộng
  2. giang ra, xòe ra
    • Ailes étendues
      cánh xòe ra
  3. pha loãng
    • Alcool étendu
      rượu pha loãng

Comments and discussion on the word "étendu"