Từ "étendu" trong tiếng Pháp có nghĩa là "rộng", "mở rộng", hoặc "duỗi ra". Đây là một tính từ và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
Rộng: Khi nói về kích thước hoặc diện tích.
Mở rộng: Khi nói về khái niệm hoặc ý nghĩa.
Duỗi ra, xòe ra: Khi nói về hình dạng hoặc tư thế.
Pha loãng: Khi nói về sự loãng của một chất lỏng.
Le paysage est très étendu et magnifique.
(Phong cảnh rất rộng và đẹp.)
Il a des connaissances étendues en histoire.
(Anh ấy có kiến thức rộng về lịch sử.)
Les ailes de l'oiseau étaient étendues pendant son vol.
(Cánh của con chim đã xòe ra trong suốt chuyến bay của nó.)