Characters remaining: 500/500
Translation

éteint

Academic
Friendly

Từ "éteint" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tắt" hoặc "đi" khi nói đến ánh sáng, lửa hoặc một cái gì đó đã mất đi sự sống hoặc sức mạnh. "Éteint" là dạng phân từ của động từ "éteindre," nghĩa là "tắt" hoặc "dập tắt."

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Tắt (ánh sáng, lửa):

    • Ví dụ: La lumière est éteinte. (Ánh sáng đã tắt.)
  2. Đi tàn, dịu đi:

    • Từ này cũng có thể miêu tả sự suy giảm của một cái gì đó, như cảm xúc hay sức mạnh.
    • Ví dụ: Sa passion s'est éteinte. (Đam mê của anh ấy đã tàn đi.)
  3. Lờ đờ, yếu đi:

    • Khi nói về trạng thái sức khỏe hoặc tinh thần, "éteint" có thể diễn tả một người trông mệt mỏi hoặc không còn sức sống.
    • Ví dụ: Il avait les yeux éteints. (Anh ấy đôi mắt lờ đờ.)
Các dạng biến thể từ gần giống:
  • Động từ: éteindre (tắt, dập tắt)
  • Danh từ: extinction (sự tuyệt chủng, sự tắt ngúm)
  • Tính từ: éteint (tắt, lờ đờ)
  • Từ đồng nghĩa:
    • "éteint" có thể được coi là đồng nghĩa với "mort" (chết) trong một số ngữ cảnh.
    • "faible" (yếu) cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom cụm từ:

    • "être éteint" có thể được sử dụng để nói về một người không còn hoạt động hay không còn nhiệt huyết.
    • Ví dụ: Après tant d'efforts, il se sentait complètement éteint. (Sau nhiều nỗ lực, anh ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.)
  • Phrasal verb:

    • Mặc dù "éteindre" không phảimột phrasal verb theo nghĩa tiếng Anh, nhưng bạnthể kết hợp với các trạng từ để tạo ra nhiều nghĩa khác nhau.
    • Ví dụ: Éteindre complètement (tắt hoàn toàn) hay Éteindre lentement (tắt từ từ).
Chú ý:
  • "Éteint" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái tĩnh lặng, mệt mỏi hoặc thiếu sức sống. Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này trong các tình huống cảm xúc, có thể mang ý nghĩa tiêu cực.
  • Khi sử dụng "éteint" để mô tả người, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, một số tình huống, có thể mang ý nghĩa nhạy cảm.
tính từ
  1. tắt (đi)
  2. tàn đi; dịu đi, yếu đi; lờ đờ
    • Voix éteinte
      giọng yếu đi, giọng nghẹn ngào
    • Yeux éteints
      cặp mắt lờ đờ
    • chaux éteinte
      vôi tôi
    • étain

Comments and discussion on the word "éteint"