Characters remaining: 500/500
Translation

étain

Academic
Friendly

Từ "étain" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thiếc", là một danh từ giống đực (le) được sử dụng để chỉ một loại kim loại màu bạc, thường được dùng trong sản xuất đồ vật, đặc biệtđồ dùng hàng ngày đồ trang trí.

Định nghĩa cách sử dụng từ "étain":
  • Étains (danh từ): chỉ kim loại thiếc, thường được dùng để chế tạo các sản phẩm như hộp thiếc, đồ trang trí, hoặc dụng cụ nấu ăn.
  • Éteint: từ nàytính từ, có nghĩa là "tắt" hoặc "không còn sáng". Đâymột từ hoàn toàn khác không liên quan đến "étain".
Ví dụ sử dụng:
  1. Le pot de fleurs est en étain.
    (Chậu hoa được làm từ thiếc.)

  2. Les artisans fabriquent des objets en étain.
    (Các nghệ nhân chế tạo các đồ vật bằng thiếc.)

Các biến thể liên quan:
  • Étainer (động từ): có nghĩa là "bọc thiếc" hoặc "làm bằng thiếc".
  • Étainier (danh từ giống đực): chỉ người thợ làm đồ thiếc, thườngcác nghệ nhân chuyên sản xuất hoặc sửa chữa các sản phẩm từ thiếc.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Métal: kim loại, từ này có nghĩa rộng hơn, chỉ tất cả các loại kim loại, không chỉ riêng thiếc.
  • Aluminium: nhôm, là một kim loại khác nhưng tính chất khác với thiếc.
  • Plomb: chì, một loại kim loại nặng khác, cũng không giống thiếc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật, thiếc thường được sử dụng để tạo ra các tác phẩm mỹ nghệ. Ví dụ: Les sculptures en étain sont très prisées. (Những tác phẩm điêu khắc bằng thiếc rất được yêu thích.)
  • Thiếc cũng có thể được dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm để sản xuất các hộp thiếc: Les boîtes de conserve sont souvent faites d'étain. (Các hộp thực phẩm thường được làm từ thiếc.)
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù "étain" không đi kèm với nhiều thành ngữ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp từ này trong các ngữ cảnh đề cập đến việc chế tác hoặc nghệ thuật.

Kết luận:

Từ "étain" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến chế tạo nghệ thuật. Qua việc nắm vững từ này các biến thể của , bạn sẽ thêm kiến thức phong phú về ngôn ngữ văn hóa Pháp.

danh từ giống đực
  1. thiếc
  2. đồ thiếc
    • éteint, étainier
danh từ giống đực
  1. thợ đúc thiếc
  2. thợ làm đồ thiếc mỹ nghệ

Homonyms

Words Containing "étain"

Comments and discussion on the word "étain"