Characters remaining: 500/500
Translation

olivétain

Academic
Friendly

Từ "olivétain" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tu sĩ dòng O-li-ve". Dòng O-li-ve (ou "Ordre des Olivétains") là một dòng tu Công giáo được thành lập vào thế kỷ 17 tập trung vào việc sống theo một lối sống tu hành, cầu nguyện, phục vụ cộng đồng.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Olivétain" chỉ đến những người thuộc dòng tu O-li-ve. Dòng tu này thường theo một quy tắc lối sống riêng, với các nguyên tắc về cầu nguyện làm việc.
  • Biến thể: "Olivétaine" là dạng giống cái của từ này, chỉ những nữ tu sĩ thuộc dòng O-li-ve.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "L'olivétain a consacré sa vie à la prière et à l'aide aux pauvres." (Tu sĩ dòng O-li-ve đã dành cả đời mình cho việc cầu nguyện giúp đỡ người nghèo.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les olivétains jouent un rôle crucial dans la préservation des traditions religieuses et culturelles." (Các tu sĩ dòng O-li-ve đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các truyền thống tôn giáo văn hóa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Bénédictin" (tu sĩ dòng Bénédict) cũngmột dòng tu nổi tiếng trong Công giáo.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Moine" (tu sĩ) là từ chung chỉ những người sống theo đời sống tu hành, có thể thuộc nhiều dòng khác nhau.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Ordre religieux" (dòng tu tôn giáo): chỉ các tổ chức tôn giáo tu sĩ thuộc về.
  • "Vie monastique" (đời sống tu hành): đề cập đến lối sống của những người sống trong các tu viện.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "olivétain", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này chỉ một dòng tu cụ thể trong Công giáo. Nếu bạn muốn nói về tu sĩ nói chung, hãy sử dụng "moine".
danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) tu sĩ dòng O-li-ve

Comments and discussion on the word "olivétain"