Characters remaining: 500/500
Translation

détendu

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "détendu" là một tính từ có nghĩa là "giãn ra", "duỗi ra" trong một nghĩa đen, nhưng thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ trạng thái thoải mái, thư giãn, không bị căng thẳng. Khi nói đến một bầu không khí "atmosphère détendue", chúng ta đang nói đến một không gian hoặc tình huống mọi người cảm thấy thoải mái, không bị áp lực.

Các cách sử dụng của từ "détendu":
  1. Mô tả trạng thái cá nhân:

    • Câu ví dụ: Je me sens détendu après une longue journée de travail.
  2. Mô tả không khí hoặc tình huống:

    • Câu ví dụ: L'atmosphère dans ce café est très détendue.
  3. Mô tả mối quan hệ:

    • Câu ví dụ: Ils ont une relation détendue et amicale.
Biến thể từ gần giống:
  • Détendre (động từ): có nghĩa là "làm cho thoải mái", "xoa dịu".

    • Câu ví dụ: Il faut détendre l’atmosphère.
  • Détente (danh từ): có nghĩa là "sự thư giãn".

    • Câu ví dụ: La détente est essentielle pour la santé.
Từ đồng nghĩa:
  • Relaxé(e): cũng có nghĩa là "thư giãn", "thoải mái".
    • Câu ví dụ: Je suis relaxé après ma séance de yoga.
Các thành ngữ cụm từ:
  • Être détendu comme un poisson dans l'eau: Nghĩacảm thấy thoải mái như gặp nước.
    • Câu ví dụ: Quand elle est avec ses amis, elle est détendue comme un poisson dans l'eau.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "détendu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của từ được truyền tải chính xác. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức thân mật, phù hợp để mô tả cảm xúc hoặc không gian thoải mái.

tính từ
  1. giãn ra, duỗi ra
  2. (nghĩa bóng) thoải mái
    • Atmosphère détendue
      không khí thoải mái

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "détendu"