Characters remaining: 500/500
Translation

écolier

Academic
Friendly

Từ "écolier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "học sinh" hoặc "học trò", thường dùng để chỉ một học sinh nam, đặc biệt là ở bậc tiểu học. Từ này mang tính chất chỉ đối tượng đang trong quá trình học tập, thường còn non nớt chưa nhiều kinh nghiệm trong cuộc sống.

Định Nghĩa:
  • Écolier (danh từ giống đực): Học sinh, học trò, người non nớt.
Ví Dụ Sử Dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "L'écolier va à l'école tous les jours." (Học sinh đi đến trường mỗi ngày.)
  2. Trong ngữ cảnh mô tả:

    • "Cet écolier est très intelligent." (Học sinh này rất thông minh.)
Các Biến Thể:
  • Écolière: Đâydạng giống cái của từ "écolier", dùng để chỉ học sinh nữ.
    • Ví dụ: "L'écolière a réussi son examen." (Học sinh nữ đã vượt qua kỳ thi của mình.)
Các Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • N'être encore qu'un écolier: Cụm từ này có nghĩa là "chỉ cònmột học sinh", thường dùng để chỉ sự thiếu kinh nghiệm hoặc sự chưa trưởng thành.

    • Ví dụ: "Il n'est encore qu'un écolier dans ce domaine." (Anh ấy chỉmột học sinh trong lĩnh vực này.)
  • Le chemin des écoliers: Câu này mang nghĩa là "đường dài nhất", thường được dùng để chỉ những con đường dài gian nan trong việc học tập hay trong cuộc sống.

    • Ví dụ: "Le chemin des écoliers est parfois difficile." (Đường đi của học sinh đôi khi rất khó khăn.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Élève: Cũng chỉ học sinh, nhưng từ này thường dùng cho các bậc học cao hơn, không phân biệt giới tính.
    • Ví dụ: "L'élève de la classe de terminale a besoin de conseils." (Học sinh lớp cuối cấp cần được tư vấn.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • École buissonnière: Cụm từ này nghĩa là "trốn học", chỉ hành động không đến lớp.

    • Ví dụ: "Il fait l'école buissonnière souvent." (Cậu ấy thường trốn học.)
  • Avoir l'école à la maison: Nghĩa là "học tại nhà", chỉ việc học không phải đến trường.

    • Ví dụ: "Elle a l'école à la maison à cause de la pandémie." ( ấy học tại nhà đại dịch.)
Chú Ý:
  • Khi sử dụng từ "écolier", bạn cần lưu ý về giới tính của người bạn muốn nói đến. Nếu đóhọc sinh nữ, bạn nên dùng "écolière".
  • Từ "écolier" ít được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, thường thấy hơn trong văn nói hay trong các tác phẩm văn học miêu tả cuộc sống học sinh.
danh từ giống đực
  1. học sinh, học trò
  2. người non nớt
    • N'être encore qu'un écolier
      còn non nớt
    • le chemin des écoliers
      đường dài nhất
tính từ
  1. xem (danh từ giống đực)
    • Papier écolier
      giấy học sinh
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sặc mùi nhà trường

Comments and discussion on the word "écolier"