Characters remaining: 500/500
Translation

école

Academic
Friendly

Từ "école" trong tiếng Pháp có nghĩa là "trường" hay "trường học". Đâymột từ rất quen thuộc thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi nói về giáo dục học tập. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ "école":

Định nghĩa:
  • École (danh từ, giống cái): Trường học, nơi tổ chức giáo dục cho học sinh.
Các biến thể:
  • École maternelle: Mẫu giáo, trường dành cho trẻ nhỏ trước khi vào tiểu học.
  • École primaire: Tiểu học, trường học cho học sinh từ 6 đến 11 tuổi.
  • École secondaire: Trung học, trường học cho học sinh từ 11 đến 18 tuổi.
  • École supérieure: Trường cao đẳng hoặc đại học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Demain l'école aura congé.
    (Ngày mai cả trường sẽ được nghỉ.)

  2. L'école privée est souvent plus chère que l'école publique.
    (Trường thường đắt hơn trường công.)

  3. Il a étudié à l'école du monde.
    (Anh ấy đã họctrường đời.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Être à bonne école: thầy bạn tốt, nghĩahọc hỏi từ những người giỏi.

    • Ví dụ: Il est à bonne école avec ce professeur. (Anh ấy thầy tốt với giáo viên này.)
  • Faire école: nhiều môn đệ, nhiều người theo.

    • Ví dụ: Ses idées ont fait école dans le milieu académique. (Ý tưởng của anh ấy đã thu hút nhiều người trong giới học thuật.)
  • Faire l'école buissonnière: Nghĩatrốn học, không đi học.

    • Ví dụ: Il a fait l'école buissonnière pour aller au cinéma. (Anh ấy đã trốn học để đi xem phim.)
  • Sentir l'école: Nghĩangây thơ, vụng về, ra vẻ mô phạm.

    • Ví dụ: Il parle comme s'il avait toujours senti l'école. (Anh ấy nói như thể lúc nào cũng ngây thơ vụng về.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Éducation: Giáo dục - quá trình giảng dạy học tập.
  • Scolarité: Thời gian học, quá trình học tập trong trường học.
Idioms cụm từ liên quan:
  • L'école de la vie: Trường đời, ý chỉ những bài học cuộc sống mang lại chứ không phải trong sách vở.
  • Être en classe: Đang học, đang trong buổi học.
Tóm lại:

Từ "école" rất quan trọng trong ngữ cảnh giáo dục cuộc sống hàng ngày. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến học tập giáo dục.

  1. trường, trường học
    • école privée
      trường
    • Demain l'école aura congé
      ngày mai cả trường được nghỉ
    • école du monde
      trường đời
  2. trường phái
    • L'école romantique
      trường phái lãng mạn
    • être à bonne école
      thầy bạn tốt
    • faire école
      nhiều môn đệ, nhiều người theo
    • faire l'école buissonnière
      xem buissonnier
    • faire une école
      mắc sai lầm
    • sentir l'école
      ngây thơ vụng về

Comments and discussion on the word "école"