Characters remaining: 500/500
Translation

éculé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "éculé" là một tính từ, mang nghĩa "mòn gót" hoặc "vẹt gót" trong ngữ cảnh vật lý, thường được dùng để mô tả những đôi giày đã sử dụng quá nhiều, đến mức không còn hình dáng đẹp nữa. Tuy nhiên, nghĩa bóng của từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ kỹ, lỗi thời, hoặc những ý tưởng, quan điểm đã trở nên nhàm chán không còn được ưa chuộng nữa.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • Ví dụ: "Mes chaussures sont éculées." (Đôi giày của tôi đã mòn gót.)
  2. Trong ngữ cảnh bóng (lỗi thời, kỹ):

    • Ví dụ: "Cette chanson est éculée, tout le monde l’a déjà entendue." (Bài hát này đã lỗi thời, mọi người đều đã nghe rồi.)
Biến thể của từ
  • Éculé (tính từ): Mòn gót, lỗi thời.
  • Éculée (giới từ giống cái): Dạng giống cái của "éculé".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Banal: Tẻ nhạt, không đặc biệt.
  • Trivial: Tầm thường, không quan trọng.
  • Usé: , đã sử dụng nhiều.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Avoir des idées éculées: những ý tưởng đã lỗi thời.
  • Un discours éculé: Một bài phát biểu tẻ nhạt, không mới mẻ.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc trong các cuộc thảo luận trí thức, bạn có thể sử dụng "éculé" để chỉ nhữngthuyết, phương pháp nghiên cứu đã kỹ không còn thích hợp trong bối cảnh hiện nay.
    • Ví dụ: "Les méthodes éculées de l’enseignement ne répondent plus aux besoins des élèves d’aujourd’hui." (Những phương pháp giảng dạy lỗi thời không còn đáp ứng được nhu cầu của học sinh ngày nay.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "éculé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa nghĩa đen nghĩa bóng. Từ này thường mang tính tiêu cực, vì vậy hãy sử dụng một cách thận trọng trong giao tiếp để không làm mất lòng người khác.

tính từ
  1. mòn gót, vẹt gót (giày)
  2. (nghĩa bóng) , lỗi thời

Comments and discussion on the word "éculé"