Characters remaining: 500/500
Translation

écouler

Academic
Friendly

Từ "écouler" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "bán" hoặc "tiêu thụ", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại để chỉ việc bán hàng hóa hoặc sản phẩm. Đâymột ngoại động từ, có nghĩa yêu cầu một tân ngữ đi kèm.

Định nghĩa
  • Écouler: (động từ) Bán hoặc tiêu thụ một sản phẩm nào đó.
Cách sử dụng
  1. Écouler des marchandises: bán hàng hóa.

    • Ví dụ: Le magasin a réussi à écouler toutes ses marchandises avant la fin de la saison. (Cửa hàng đã thành công trong việc bán hết tất cả hàng hóa trước khi mùa kết thúc.)
  2. Écouler un stock: tiêu thụ một kho hàng.

    • Ví dụ: L'entreprise doit écouler son stock avant la date limite. (Công ty phải tiêu thụ kho hàng của mình trước thời hạn.)
  3. Écouler des produits: bán sản phẩm.

    • Ví dụ: Ils ont trouvé des stratégies pour écouler leurs nouveaux produits. (Họ đã tìm ra các chiến lược để bán các sản phẩm mới của mình.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Sử dụngthì khác nhau:

    • Présent: j'écoule, tu écoules, il/elle écoule, nous écoulons, vous écoulez, ils/elles écoulent.
    • Passé composé: j'ai écoulé, tu as écoulé, il/elle a écoulé...
  • Biến thể nâng cao:

    • S'écouler (nội động từ) có nghĩa là "chảy ra" hoặc "trôi qua".
    • Ví dụ: Le temps s'écoule lentement. (Thời gian trôi qua chậm rãi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Vendre: Cũng có nghĩabán, nhưng "vendre" thường sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn, không chỉ trong thương mại.

    • Ví dụ: Il vend sa voiture. (Anh ấy bán xe của mình.)
  • Commercialiser: có nghĩađưa sản phẩm ra thị trường, bao gồm cả việc quảng bá tiêu thụ.

Idioms cụm động từ
  • Écouler les stocks: tiêu thụ hàng tồn kho.
  • Écoulement de produits: sự tiêu thụ sản phẩm.
Lưu ý
  • Trong thương mại, việc "écouler" hàng hóa thường đi kèm với các chiến lược tiếp thị hoặc giảm giá để thúc đẩy doanh số bán hàng.
  • "S'écouler" không phải lúc nào cũng liên quan đến bán hàng, có thể chỉ sự trôi chảy của thời gian hoặc nước.
ngoại động từ
  1. bán, tiêu thụ
    • écouler des marchandises
      bán hàng hóa

Comments and discussion on the word "écouler"