Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accoler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ghép vào nhau; đặt cạnh nhau
    • Accoler deux noms
      đặt hai tên cạnh nhau (trên một danh sách)
  • nối bằng dấu ngoặc ôm
  • buộc cành (cây) vào giàn
  • (cũ) ôm hôn
Related search result for "accoler"
Comments and discussion on the word "accoler"