TừtiếngPháp "écaler" là mộtđộng từ, có nghĩachính là "bócvỏ" cácloạiquảcứng, nhưhạt dẻ, hoặctrứngluộc. Đây là mộttừkhácụ thểvàthườngđượcsử dụngtrongngữ cảnhẩm thực.
Ý nghĩavàcáchsử dụng:
Định nghĩacơ bản:
"Écaler" nghĩa là bócvỏhoặcgỡbỏphầnvỏbên ngoàicủamộtsốthực phẩm, đặc biệt là nhữngloạicóvỏcứng.
Ví dụsử dụng:
Câuđơn giản:
Câuphức tạp:
Biến thểcủatừ:
Écalage (danh từ): quá trìnhbócvỏ.
Exemple: L'écalage des amandes peut être un peudifficile.
(Việcbócvỏhạnh nhâncó thểhơikhó khăn.)
Cáchsử dụngnâng cao:
Trongẩm thực, "écaler" có thểđượcsử dụngtrongnhiềucông thứcnấu ăn, đặc biệt khi cầnchuẩn bịnguyênliệu.
Khi sử dụngtừ "écaler", bạnnênchú ýđếnngữ cảnhđể khôngnhầm lẫnvới "peler". "Écaler" thường chỉ định nghĩabócvỏnhữngloạithực phẩmcóvỏcứngnhưtrứng, còn "peler" dùngchocácloạithực phẩmkhác.