Characters remaining: 500/500
Translation

écaler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "écaler" là một động từ, có nghĩa chính là "bóc vỏ" các loại quả cứng, như hạt dẻ, hoặc trứng luộc. Đâymột từ khá cụ thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Écaler" nghĩabóc vỏ hoặc gỡ bỏ phần vỏ bên ngoài của một số thực phẩm, đặc biệtnhững loại vỏ cứng.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
Biến thể của từ:
  • Écalage (danh từ): quá trình bóc vỏ.
    • Exemple: L'écalage des amandes peut être un peu difficile.
    • (Việc bóc vỏ hạnh nhân có thể hơi khó khăn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ẩm thực, "écaler" có thể được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn, đặc biệt khi cần chuẩn bị nguyên liệu.
  • Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh văn học hoặc mô tả chi tiết quá trình chế biến thực phẩm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Peler: có nghĩa là "bóc vỏ" nhưng thường được sử dụng cho trái cây rau củ (như táo, khoai tây).
    • Exemple: Je vais peler les pommes pour la tarte.
    • (Tôi sẽ bóc vỏ táo để làm bánh.)
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ cố định hay idioms phổ biến liên quan đến "écaler", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến nấu ăn chứa động từ khác như "préparer" (chuẩn bị) hay "cuisiner" (nấu ăn).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "écaler", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với "peler". "Écaler" thường chỉ định nghĩa bóc vỏ những loại thực phẩm vỏ cứng như trứng, còn "peler" dùng cho các loại thực phẩm khác.
ngoại động từ
  1. bóc vỏ (quả cứng, trứng luộc...)

Comments and discussion on the word "écaler"