Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recaler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) đánh hỏng
    • Recaler un candidat
      đánh hỏng một thí sinh
  • kể lại, chèn lại
    • Recaler une armoire
      kể lại cái tủ
Related search result for "recaler"
Comments and discussion on the word "recaler"