Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

vựng

Academic
Friendly

Từ "vựng" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong cụm từ "ngất vựng" hoặc "bất tỉnh vựng". Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Vựng: Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái bất tỉnh tạm thời, không khả năng phản ứng với môi trường xung quanh. Người bị ngất thường không ý thức không thể nói hoặc di chuyển.
dụ sử dụng:
  1. Người bị ngất: "Khi thấy cảnh tượng kinh hoàng, ấy đã ngất vựng ngay tại chỗ."
  2. Sự cố y tế: "Nếu ai đó bị ngất vựng, hãy nhanh chóng gọi cấp cứu kiểm tra nhịp thở của họ."
Biến thể của từ:
  • Ngất: Từ này có thể được sử dụng độc lập để chỉ trạng thái bất tỉnh. dụ: " ấy ngất xỉu quá mệt."
  • Bất tỉnh: Từ này có nghĩa gần giống với "ngất", nhưng thường được dùng trong các tình huống nghiêm trọng hơn. dụ: "Anh ấy đã bất tỉnh sau khi bị tai nạn."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ngất xỉu: Cũng chỉ trạng thái mất ý thức tạm thời, có thể gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau như mệt mỏi, lo âu, hoặc thiếu nước.
  • Bất tỉnh nhân sự: Một cách diễn đạt chính thức hơn, thường được dùng trong các văn bản y tế hoặc pháp lý.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống y tế, bạn có thể nghe các bác sĩ hoặc nhân viên y tế sử dụng từ "bất tỉnh" để chỉ tình trạng không ý thức của bệnh nhân. dụ: "Bệnh nhân bất tỉnh do sốc phản vệ cần được cấp cứu ngay lập tức."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "vựng" trong cuộc trò chuyện, hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất nghiêm trọng, vậy bạn nên sử dụng trong những tình huống thực sự cần thiết.
  1. Cơn ngất, bất tỉnh nhân sự

Comments and discussion on the word "vựng"