Từ "vựng" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong cụm từ "ngất vựng" hoặc "bất tỉnh vựng". Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Người bị ngất: "Khi thấy cảnh tượng kinh hoàng, cô ấy đã ngất vựng ngay tại chỗ."
Sự cố y tế: "Nếu ai đó bị ngất vựng, hãy nhanh chóng gọi cấp cứu và kiểm tra nhịp thở của họ."
Biến thể của từ:
Ngất: Từ này có thể được sử dụng độc lập để chỉ trạng thái bất tỉnh. Ví dụ: "Cô ấy ngất xỉu vì quá mệt."
Bất tỉnh: Từ này có nghĩa gần giống với "ngất", nhưng thường được dùng trong các tình huống nghiêm trọng hơn. Ví dụ: "Anh ấy đã bất tỉnh sau khi bị tai nạn."
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Ngất xỉu: Cũng chỉ trạng thái mất ý thức tạm thời, có thể gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau như mệt mỏi, lo âu, hoặc thiếu nước.
Bất tỉnh nhân sự: Một cách diễn đạt chính thức hơn, thường được dùng trong các văn bản y tế hoặc pháp lý.
Cách sử dụng nâng cao:
Lưu ý: