Characters remaining: 500/500
Translation

vén

Academic
Friendly

Từ "vén" trong tiếng Việt có nghĩa cơ bản hành động kéo lên hoặc mở ra, thường được dùng để mô tả việc làm cho một vật đó trở nên rõ ràng hơn hoặc gọn gàng hơn. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "vén", kèm theo dụ các biến thể của từ.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Vén (động từ) - Kéo lên hoặc mở ra:

    • dụ 1: "Anh vén áo bên tay cụt." (Ở đây, "vén" có nghĩakéo lên phần áo để lộ ra tay cụt).
    • dụ 2: "Hiền vén màn nhìn thấy bố nằm nghiêng." (Trong trường hợp này, "vén" có nghĩamở ra màn để nhìn thấy bên trong).
  2. Vén (động từ) - Thu dọn, làm gọn lại:

    • dụ 3: "Vén thóc phơisân thành đống." (Có nghĩathu gom thóc lại để gọn gàng hơn).
    • dụ 4: "Vén mây mới thấy trời xanh." (Ở đây, "vén" mang nghĩa là làm cho bầu trời trở nên rõ ràng hơn bằng cách loại bỏ những đám mây).
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ "vén" có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "vén màn", "vén áo", "vén mây", v.v. Những cụm này thường mang nghĩa mở ra hoặc làm cho một điều đó trở nên rõ ràng hơn.
  • Từ đồng nghĩa với "vén" có thể bao gồm "mở", "kéo", "thu", nhưng mỗi từ sắc thái nghĩa riêng. Chẳng hạn, "mở" thường chỉ hành động làm cho một vật không còn bị che khuất không nhất thiết phải kéo lên.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Vén" cũng có thể được sử dụng trong những bối cảnh ẩn dụ, dụ như "vén bức màn mật" để chỉ việc khám phá ra điều đó chưa được biết đến.
  • Trong văn học, "vén" có thể được dùng để tạo hình ảnh, như "vén mây để thấy ánh sáng", thể hiện sự tìm kiếm chân lý hoặc hy vọng.
Từ gần giống liên quan
  • Mở: Thường chỉ hành động làm cho một vật không còn bị che khuất nhưng không nhất thiết phải kéo lên.
  • Kéo: Mang nghĩa vật hơn, chỉ hành động di chuyển một vật từ vị trí này sang vị trí khác.
  • Thu: Chủ yếu chỉ hành động gom lại hoặc làm gọn, không nhất thiết phải yếu tố kéo lên hay mở ra.
Kết luận

Từ "vén" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mô tả hành động cụ thể đến sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ.

  1. 1 đgt 1. Kéo lên: Anh vén áo bên tay cụt (NgĐThi). 2. Mở cửa màn: Hiền vén màn nhìn thấy bố nằm nghiêng (NgKhải).
  2. 2 đgt Thu lại cho gọn: Vén thóc phơisân thành đống; Vén mây mới thấy trời xanh.

Comments and discussion on the word "vén"