Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ville in Vietnamese - French dictionary
ven nội
châu thành
náo động
thành phố
bỏ ngỏ
phố
thành
truyền thanh
tỉnh
bên ngoài
phủ thừa
quận huyện
biên đình
kẻ chợ
vùng ven
thành đô
thị sảnh
đánh phá
cửa ô
đô sảnh
tản cư
thị thành
đô trưởng
đốc lí
thị chính
thành thị
tỉnh thành
vành đai
vành đai
bao phủ
tiện dịp
sơ tán
triệng
tiện thể
tất phải
lên đèn
bình đồ
mua hàng
bắt tội
toàn cảnh
ngẫu
lai rai
tan nát
bao quát
sôi động
chạy trốn
vệ tinh
vệ tinh
chiếm đóng
ngỏ
chu vi
tất cả
vị trí
vị trí
chấn động
chỗ
nội địa
báo chí
bố
ô
cài
lạ
chung quanh
về
về
ngoài
bao
vận
vận
ngang
vòng
vòng
hồi giáo
phân
ra
địa đạo
chạy