Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lạ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • inconnu; étranger
    • Một người lạ
      un homme inconnu
    • Một người lạ thành phố
      un étranger de la ville
  • insolite
    • Một tiếng động lạ
      un bruit insolite
  • étrange; extraordinaire; bizarre
    • Lạ nhỉ !
      c'est étrange
    • Chẳng có gì lạ
      rien d'extraordinaire
    • ý kiến lạ chưa !
      quelle idée bizarre !
  • rare
    • Chuộng của lạ
      rechercher qui est rare
  • extrêmement; étrangement; singulièrement
    • Cô ta đẹp lạ
      elle est extrêmement belle
    • Chúng nó giống nhau lạ
      ils sont étrangement semblables
    • ăn mặc lạ
      s'habiller singulièrement
Related search result for "lạ"
Comments and discussion on the word "lạ"