Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • feuille
    • Lá trầu
      feuille de cheptel
    • Lá vàng
      feuille d'or
  • (biol., anat.) feuillet
    • Lá phôi
      feuillet embryonnaire
  • lame
    • Lá đồng
      lame de cuivre
    • bộ lá
      feuillage ; frondaison
    • chất làm trụi lá
      défoliant
    • chồi lá
      bourgeon ; foliipare
    • có hình lá
      foliacé ; lamelliforme
    • có lá
      folié
    • có trổ lá (kiến trúc)
      feuillé
    • hái lá
      défeuillé
    • lá lành đùm lá rách
      s'entr'aider ; se protéger
    • lá mặt lá trái
      jouer double jeu ; faire preuve de duplicité
    • lá ngọc cành vàng (từ cũ)
      descendant d'une famille noble
    • mùa ra lá
      feuillaison ; foliation
    • người làm lá giả
      feuillagiste
    • rậm lá
      feuillu
    • rụng lá
      s'effeuiller
    • sự ra lá
      la frondaison
    • sự rụng lá
      effeuillaison ; effeuillement ; défoliation ; défeuillaison ; chute des feuilles
    • sự tỉa lá (nông nghiệp)
      défeuillage ; défoliaison ;effeuillage
    • vạch lá tìm sâu
      chercher la petite bête
Related search result for "lá"
Comments and discussion on the word "lá"