version="1.0"?>
- muraille.
- Thành cao hào sâu
haute muraille et profond fossé (environnant les vieilles citadelles).
- Tự vệ thành
milice de la ville.;paroi.
- Thành giếng
paroi d'un puits
- Thành bụng
paroi abdominale.;réussir.
- Việc đã thành
l'affaire a réussi.;devenir ; former ; faire.
- Hai cộng ba thành năm
deux plus trois font cinq;sincère.
- Lòng thành
coeur sincère.