Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
sôi động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • effervescent; agité; tempétueux; en ébullition; en effervescence.
    • Tuổi trẻ sôi động
      jeunesse effervescente;
    • Cuộc đời sôi động
      vie tempétueuse;
    • Thành phố sôi động cả lên
      toute la ville est en ébullition.
  • (mus.) hot.
Comments and discussion on the word "sôi động"