Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trá

Academic
Friendly

Từ "trá" trong tiếng Việt có nghĩa là "rửa đồ bằng vàng để làm cho chúng trở nên đỏ bóng hơn". Đây một từ chuyên ngành trong nghệ thuật chế tác trang sức, đặc biệt trong các sản phẩm làm từ vàng.

Cách sử dụng từ "trá":
  1. Trong ngành trang sức:

    • dụ: "Người thợ kim hoàn đã trá đôi hoa tai để chúng trở nên lấp lánh hơn."
    • đây, "trá" chỉ việc rửa hoặc chế tác để tạo ra vẻ đẹp cho sản phẩm trang sức.
  2. Ý nghĩa nâng cao:

    • "Trá" có thể được hiểu theo nghĩa bóng, tức là làm cho một cái đó trở nên đẹp hơn, thu hút hơn.
    • dụ: " ấy trá lại những bộ quần áo để chúng trở nên mới mẻ hơn."
Biến thể phân biệt:
  • Từ "trá" thường không nhiều biến thể, nhưng trong một số phương ngữ hoặc ngữ cảnh khác, người ta có thể sử dụng từ "tráng" để chỉ việc phủ lên bề mặt một lớp đó nhằm tăng độ bóng.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "tráng" (đôi khi có thể hiểu phủ lên bề mặt một lớp đó).
  • Từ đồng nghĩa: "làm đẹp", "chế tác", "tô điểm".
Liên quan:
  • "Trang sức": các món đồ trang trí trên cơ thể như nhẫn, dây chuyền, hoa tai.
  • "Kim hoàn": người làm nghề chế tác trang sức.
dụ khác:
  • "Bộ trang sức này được trá rất tinh xảo, khiến trở nên thu hút mọi ánh nhìn."
  • "Sau khi trá lại, chiếc nhẫn trở nên óng ánh nổi bật hơn hẳn."
  1. đg. Rửa đồ bằng vàng cho đỏ bóng hơn: Trá đôi hoa tai.

Comments and discussion on the word "trá"