Từ "bộ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.
1. Nghĩa cơ bản của từ "bộ":
Định nghĩa: "Bộ" có thể chỉ ra vẻ bề ngoài, hình dáng hay cử chỉ của một người.
Ví dụ: "Cô ấy làm bộ như không nghe thấy." (Ở đây, "làm bộ" có nghĩa là giả vờ không nghe.)
2. Nghĩa liên quan đến địa lý và phương tiện:
Tay chân không, không có vũ khí:
3. Nghĩa trong tổ chức và cấu trúc:
4. Nghĩa trong tập hợp và phân loại:
5. Nghĩa trong phân loại thực vật và chữ Hán:
6. Một số từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "đội," "nhóm," "bộ phận."
Từ đồng nghĩa: "tập hợp," "cơ quan," "nhóm," tùy thuộc vào ngữ cảnh.
7. Cách sử dụng nâng cao:
Lưu ý: