Từ "cào" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Nghĩa 1: Dụng cụ
Định nghĩa: "Cào" là một dụng cụ có răng, thường được làm bằng sắt, tre hoặc gỗ, có cán dài. Dụng cụ này được dùng để san bằng đất, làm cỏ hoặc vơ rơm rác.
Ví dụ:
"Lấy cào mà san đất." (Có nghĩa là hãy dùng dụng cụ cào để san bằng đất.)
"Mùa hè, tôi thường cào cỏ trong vườn." (Có nghĩa là tôi thường sử dụng cào để làm cỏ trong vườn.)
2. Nghĩa 2: Động từ
3. Nghĩa 3: Hành động móc
4. Nghĩa 4: Đánh bài
Từ đồng nghĩa và gần giống
Biến thể
Lưu ý