Từ "chìa" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "chìa":
Chìa ra: Có nghĩa là đưa ra phía trước. Ví dụ: "Cô ấy chìa tấm thẻ ra cho nhân viên." (Có nghĩa là cô ấy đưa tấm thẻ ra để ai đó nhìn hoặc kiểm tra.)
Chìa nhô ra: Nghĩa là vật gì đó nhô ra phía trước, so với những vật khác. Ví dụ: "Hòn đá này chìa ra khỏi tường." (Có nghĩa là hòn đá không nằm ngang bằng với tường mà nhô ra ngoài.)
Trong một số ngữ cảnh, từ "chìa" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, ví dụ: "Chìa khóa thành công" (có nghĩa là yếu tố quyết định giúp đạt được thành công).
Hoặc trong các cụm từ như "chìa khóa vàng" (có thể hiểu là giải pháp tối ưu, cần thiết để giải quyết vấn đề).