Characters remaining: 500/500
Translation

troupe

/tru:p/
Academic
Friendly

Từ "troupe" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâynhững giải thích chi tiết cùng với ví dụ minh họa.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Đoàn, nhóm (nghệ sĩ, diễn viên):

    • "Troupe" thường được dùng để chỉ một nhóm nghệ sĩ hoặc diễn viên hoạt động cùng nhau. Ví dụ:
  2. Đàn, bầy (động vật):

    • "Troupe" cũng có thể được dùng để chỉ một đàn động vật, thườngnhững con vật sống theo bầy đàn. Ví dụ:
  3. Đội quân, quân đội:

    • Trong ngữ cảnh quân sự, "troupe" có thể chỉ một đội quân hoặc lực lượng vũ trang. Ví dụ:
  4. Moral de la troupe: tinh thần của bộ đội.

    • Cụm từ này ám chỉ đến tinh thần hoặc tâm trạng của một nhóm quân nhân hoặc nghệ sĩ. Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống
  • Troupeau: đàn (có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ về động vật nuôi, như đàn cừu, ).

    • Exemple: Un troupeau de moutons paît dans le champ. (Một đàn cừu đang gặm cỏ trong cánh đồng.)
  • Troupier: người lính.

    • Exemple: Les troupier sont prêts à défendre leur pays. (Các người lính sẵn sàng bảo vệ đất nước của họ.)
Từ đồng nghĩa
  • Groupe: nhóm, có thể dùng thay cho "troupe" trong một số trường hợp, nhưng không chuyên biệt cho nghệ sĩ hay quân đội.
  • Compagnie: công ty, thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật (như compagnie de danse).
Cụm từ thành ngữ
  • En troupe: cả đàn, cả bọn.
    • Exemple: Les enfants sont partis en troupe pour jouer au parc. (Bọn trẻ đã ra ngoài cả bọn để chơicông viên.)
Kết luận

Từ "troupe" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú, bao gồm cả nhóm nghệ sĩ, đàn động vật đội quân.

danh từ giống cái
  1. đàn (thú)
    • Troupe de singes
      đàn khỉ
  2. gánh hát; đoàn
    • Troupe de chanteurs
      đoàn ca hát
  3. (quân sự) đội quân; quân đội, bộ đội
    • Masser des troupes
      tập trung quân đội
    • Moral de la troupe
      tinh thần của bộ đội
  4. (từ , nghĩa ) . bọn
    • troupe de voleurs
      ăn cắp
    • enfants de troupe
      xem enfant
    • en troupe
      cả đàn, cả bọn

Comments and discussion on the word "troupe"