Characters remaining: 500/500
Translation

tripe

/traip/
Academic
Friendly

Từ "tripe" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái có nghĩa chính là "ruột" hoặc "lòng" của súc vật, thường được sử dụng để chỉ các bộ phận nội tạng có thể chế biến thành món ăn. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "tripe":

Định nghĩa Nghĩa chính:
  1. Ruột, lòng (súc vật): "tripe" thường được dùng để chỉ các bộ phận nội tạng của động vật, đặc biệt hoặc cừu, có thể chế biến thành món ăn.

    • Ví dụ: "La tripe de bœuf est un plat traditionnel dans certaines régions de France." (Ruột một món ăn truyền thốngmột số vùng của Pháp.)
  2. Món lòng (để ăn): Từ này cũng có thể chỉ món ăn được chế biến từ lòng.

    • Ví dụ: "Nous avons mangé des tripes à la mode de Caen." (Chúng tôi đã ăn món lòng kiểu Caen.)
  3. (Nghĩa bóng) Ruột, bụng (người): Trong nghĩa bóng, "tripe" có thể chỉ đến nội tâm, tâm hồn hoặc lòng dạ của một người.

    • Ví dụ: "Il a beaucoup de tripes pour affronter cette situation." (Anh ấy nhiều dũng khí để đối mặt với tình huống này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Rendre tripes et boyaux: Cụm từ này có nghĩa là "làm cho ai đó rất sợ hãi" hoặc "làm cho ai đó phát hoảng". Đâymột cách diễn đạt hình ảnh, thể hiện sự mạnh mẽ của cảm xúc.
    • Ví dụ: "Cette histoire m'a rendu tripes et boyaux." (Câu chuyện này đã làm tôi hoảng sợ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Boyaux: Cũng chỉ các bộ phận nội tạng, nhưng thường đề cập đến các loại ruột khác nhau.
  • Intestin: Nghĩa là "ruột", nhưng thường chỉ đến phần ruột trong cơ thể người.
Chú ý phân biệt:
  • Tripes (số nhiều) là dạng số nhiều của "tripe". Khi nói về món ăn hay các bộ phận nội tạng, bạn thường sử dụng "tripes" để chỉ nhiều loại ruột khác nhau.
  • Tripes cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc ẩm thực, trong khi "tripe" có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn.
Các idioms cụm động từ:
  • Avoir du tripes: Nghĩa là " dũng khí", " sức mạnh tinh thần".
    • Ví dụ: "Il faut avoir du tripes pour réussir dans ce métier." (Bạn cần dũng khí để thành công trong nghề này.)
danh từ giống cái
  1. (số nhiều) ruột, lòng (súc vật); món lòng (để ăn)
  2. (số nhiều, thân mật) ruột; bụng (người)
  3. ruột ( )
  4. (nghĩa bóng) lòng dạ
    • rendre tripes et boyaux
      xem boyaux

Comments and discussion on the word "tripe"