Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trạm biến thế in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
58
59
60
61
62
63
64
Next >
Last
sớn sác
tác uy tác phúc
giá trị thặng dư
tái thế tương phùng
tư sản dân tộc
tấp tểnh
tằn tiện
đau khổ
ngồi chéo khoeo
ngờ
nhão
tơ tưởng
khách khí
nhân tình
Tân Tây
mân
tản thực vật
thum
suýt soát
sui
căm thù
Vị Xuyên
Bình Xuyên
Đào Công
Trần Phú
Quỳnh Lưu
khó
Yên Thành
thuê
bờ bến
kế thừa
nắng giữ mưa gìn
kế hiền
thỉnh cầu
nướng
oác oác
hạ cấp
Nhơn Hoà
khiễng
nồng hậu
đè nén
hành lạc
lĩnh hội
u ẩn
mấy
mã đề
thiên niên kỷ
quều quào
quềnh quàng
mâm bồng
đồng môn
loá
gọt giũa
thớ lợ
Quốc tế ca
kéo co
thủy tinh thể
quốc hồn
trái tai
tiền đồ
ma da
ngay lành
đau đớn
dua nịnh
khất âm dương
hen
Tượng Sơn
yếu tố
rắn lục
tuần thú
tiến thảo
đánh bại
dượt
rậm rì
tiết dục
xây xẩm
ních
Vĩnh Thạnh Trung
nổi chìm
né tránh
First
< Previous
58
59
60
61
62
63
64
Next >
Last