Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tiền đồ
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Con đường phía trước; dùng để chỉ tương lai, triển vọng: tiền đồ tươi sáng nhận thấy tiền đồ của mình.
Related search result for
"tiền đồ"
Words pronounced/spelled similarly to
"tiền đồ"
:
Tiên An
Tiên Hà
Tiên Hải
tiên hao
tiên hiền
Tiên Hội
tiên mai
Tiên Minh
Tiên Mỹ
Tiên Nha
more...
Words contain
"tiền đồ"
:
tiền đồ
tiền đồn
Comments and discussion on the word
"tiền đồ"