Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tản thực vật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tên chung chỉ những thực vật thấp, thân chưa phân hóa thành thân, rễ và lá hẳn hoi.
Comments and discussion on the word "tản thực vật"