Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tác uy tác phúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Làm cho người ta sợ mình, và làm ơn cho người ta, ý nói có quyền thế, muốn làm gì tùy ý.
Related search result for "tác uy tác phúc"
Comments and discussion on the word "tác uy tác phúc"