Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quều quào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói chân tay yếu ớt, ngượng và không gọn gàng: Quều quào quét sơn chỗ thẫm chỗ nhạt, rơi vãi khắp sàn.
Comments and discussion on the word "quều quào"